KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

C1
18/09 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
20-09
2025
Hoffenheim
Bayern Munich
2 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-09
2025
Bayern Munich
Werder Bremen
8 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
01-10
2025
Pafos FC
Bayern Munich
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-09
2025
Manchester United
Chelsea FC
2 Ngày
Cúp Liên Đoàn Anh
Cách đây
24-09
2025
Lincoln City
Chelsea FC
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
27-09
2025
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
9 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bayern Munich và Chelsea FC vào 02:00 ngày 18/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Neuer M.
Sanchez R.
1
44
Stanisic J.
James R.
24
4
Tah J.
Adarabioyo T.
4
2
Upamecano D.
Chalobah T.
23
27
Laimer K.
Cucurella M.
3
45
Aleksandar Pavlovic
Fernandez E.
8
6
Kimmich J.
Caicedo M.
25
14
Diaz L.
Neto P.
7
7
Gnabry S.
Palmer C.
10
17
Olise M.
Bynoe-Gittens J.
43
9
Kane H.
Joao Pedro
20
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
3.1Bàn thắng2.2
1.1Bàn thua0.7
9.7Sút cầu môn(OT)9.4
4.5Phạt góc6.4
2.3Thẻ vàng1.8
11.4Phạm lỗi12.2
61.1%Kiểm soát bóng58.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%9%1~156%17%
18%11%16~306%17%
15%14%31~4515%8%
11%22%46~6018%13%
22%14%61~7521%17%
22%21%76~9031%26%