KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
18/09 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
22-09
2025
Marseille
Paris Saint Germain
3 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
28-09
2025
Paris Saint Germain
Auxerre
10 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
02-10
2025
Barcelona
Paris Saint Germain
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-09
2025
Torino
Atalanta
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
27-09
2025
Juventus
Atalanta
9 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
30-09
2025
Atalanta
Club Brugge
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Paris Saint Germain và Atalanta vào 02:00 ngày 18/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
30
Chevalier L.
Carnesecchi M.
2921
Hernandez L.
Kossounou O.
36
Zabarnyi I.
Hien I.
45
Marquinhos
Djimsiti B.
192
Hakimi A.
Zappacosta D.
7719
Lee Kang-In
De Roon M.
1517
Vitinha
Pasalic M.
833
Zaire-Emery W.
Zalewski N.
5929
Barcola B.
Sulemana K.
79
Ramos G.
De Ketelaere C.
177
Kvaratskhelia K.
Krstovic N.
90Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.9 |
0.8 | Bàn thua | 1.9 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
5.9 | Phạt góc | 5.1 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
9.3 | Phạm lỗi | 9.8 |
69.1% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 6% | 1~15 | 6% | 10% |
12% | 13% | 16~30 | 17% | 17% |
18% | 17% | 31~45 | 27% | 20% |
18% | 18% | 46~60 | 24% | 20% |
13% | 20% | 61~75 | 6% | 12% |
21% | 22% | 76~90 | 17% | 20% |