KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
21-09
2025
PSV Eindhoven
Ajax Amsterdam
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
27-09
2025
Ajax Amsterdam
NAC Breda
9 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
01-10
2025
Marseille
Ajax Amsterdam
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
22-09
2025
Inter Milan
US Sassuolo Calcio
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-09
2025
Cagliari
Inter Milan
9 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
01-10
2025
Inter Milan
Slavia Praha
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ajax Amsterdam và Inter Milan vào 02:00 ngày 18/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
3-5-2 Khách
1
Jaros V.
Sommer Y.
1
5
Wijndal O.
Akanji M.
25
15
Baas Y.
Acerbi F.
15
37
Sutalo J.
Bastoni A.
95
3
Gaaei A.
Dumfries D.
2
8
Taylor K.
Barella N.
23
18
Klaassen D.
Calhanoglu H.
20
11
Godts M.
Petar Sucic
8
23
Berghuis S.
Dimarco F.
32
7
Moro R.
Thuram M.
9
25
Weghorst W.
Martinez La.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng2
1.3Bàn thua1.3
10.7Sút cầu môn(OT)10.7
5.9Phạt góc6.1
1.5Thẻ vàng2
11Phạm lỗi13.2
57.7%Kiểm soát bóng60.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%12%1~155%11%
16%16%16~3028%11%
15%16%31~457%18%
13%20%46~6012%16%
16%14%61~7525%13%
27%18%76~9020%27%