KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
17/09 23:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
22-09
2025
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
4 Ngày
Cúp Hy Lạp
Cách đây
24-09
2025
Asteras Tripolis
Olympiakos Piraeus
6 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
27-09
2025
Olympiakos Piraeus
Levadiakos
9 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
21-09
2025
Omonia Aradippou
Pafos FC
3 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
27-09
2025
Pafos FC
Olympiakos Nicosia FC
9 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
01-10
2025
Pafos FC
Bayern Munich
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Olympiakos Piraeus và Pafos FC vào 23:45 ngày 17/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Paschalakis A.
Michail N.
933
Ortega F.
Bruno
75
Pirola L.
Goldar D.
545
Retsos P.
Luckassen D.
2320
Costinha
Pileas K.
25
Hezze S.
Sunjic I.
2696
Mouzakitis C.
Pepe
8822
Chiquinho
Araujo Correia J. P.
7716
Scipioni L.
Vlad Dragomir
3027
Strefezza G.
Orsic M.
179
El Kaabi Ayoub
Anderson Silva
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.1 |
0.8 | Bàn thua | 0.5 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
7.4 | Phạt góc | 4.1 |
0.9 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.1 | Phạm lỗi | 15.1 |
59% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 22% | 1~15 | 20% | 4% |
11% | 6% | 16~30 | 20% | 12% |
10% | 22% | 31~45 | 16% | 16% |
21% | 13% | 46~60 | 16% | 32% |
13% | 17% | 61~75 | 8% | 12% |
26% | 17% | 76~90 | 16% | 24% |