KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
24/09 23:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
29-09
2025
Asteras Tripolis
PAOK Saloniki
4 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
Celta Vigo
PAOK Saloniki
8 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
06-10
2025
PAOK Saloniki
Olympiakos Piraeus
11 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
29-09
2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
4 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
Maccabi Tel Aviv
Dinamo Zagreb
8 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
05-10
2025
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa PAOK Saloniki và Maccabi Tel Aviv vào 23:45 ngày 24/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
1
Pavlenka J.
Mishpati R.
9021
Baba A.
Jehezkel S.
115
Michailidis G.
Tyrese Asante
616
Kedziora T.
Camara M.
53
Kenny J.
Heitor
427
Ozdoev M.
Roy Revivo
38
Meite S.
Sissokho I.
2814
Zivkovic A.
Peretz D.
427
Konstantelias G.
Belic K.
1711
Taison
Osher Davida
779
Chalov F.
Madmon E.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
0.9 | Bàn thua | 1 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.1 | Phạt góc | 6.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 2 |
13.7 | Phạm lỗi | 16 |
55.9% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1~15 | 15% | 15% |
11% | 7% | 16~30 | 13% | 12% |
15% | 20% | 31~45 | 15% | 12% |
19% | 17% | 46~60 | 26% | 18% |
11% | 19% | 61~75 | 2% | 18% |
23% | 20% | 76~90 | 23% | 24% |