KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
24/09 23:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
30-09
2025
Midtjylland
Randers FC
5 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
Nottingham Forest
Midtjylland
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
05-10
2025
FC Copenhagen
Midtjylland
10 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
28-09
2025
Sturm Graz
TSV Hartberg
3 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
Sturm Graz
Glasgow Rangers
8 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
05-10
2025
Rheindorf Altach
Sturm Graz
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Midtjylland và Sturm Graz vào 23:45 ngày 24/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-3-1-2 Khách
16
Olafsson E.
Christensen O.
122
Bech Sorensen M.
Oermann T.
56
Erlic M.
Aiwu E.
474
Ousmane Diao
Lavalee D.
2455
Bak Jensen V.
Karic E.
1758
Simsir A.
Horvat T.
198
Billing P.
Hodl J.
4321
Denil Castillo
Chukwuani T.
2113
Gabriel A.
Kiteishvili O.
1074
Junior Brumado
Jatta S.
207
Franculino
Belmin Beganovic
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 2.2 |
0.8 | Bàn thua | 1.3 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.1 | Phạt góc | 5.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.2 | Phạm lỗi | 10.3 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 53.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 16% | 14% |
15% | 21% | 16~30 | 9% | 14% |
23% | 16% | 31~45 | 11% | 16% |
9% | 16% | 46~60 | 18% | 7% |
9% | 16% | 61~75 | 20% | 16% |
27% | 17% | 76~90 | 20% | 30% |