KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
25/09 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Serbia
Cách đây
29-09
2025
Crvena Zvezda
Radnicki 1923 Kragujevac
3 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
FC Porto
Crvena Zvezda
8 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
04-10
2025
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
9 Ngày
VĐQG Scotland
Cách đây
27-09
2025
Celtic
Hibernian FC
2 Ngày
Europa League
Cách đây
02-10
2025
Celtic
Sporting Braga
7 Ngày
VĐQG Scotland
Cách đây
05-10
2025
Celtic
Motherwell FC
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Crvena Zvezda và Celtic vào 02:00 ngày 25/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Matheus
Schmeichel K.
123
Tiknizyan N.
Donovan C.
5113
Veljkovic M.
Carter-Vickers C.
2025
Lekovic S.
Scales L.
566
Seol Young-Woo
Tierney K.
634
Ivanic M.
Nygren B.
820
Handel T.
McGregor C.
4221
Elsnik T. M.
Hatate R.
4123
Radonjic N.
Maeda D.
3889
Arnautovic M.
Iheanacho K.
1710
Katai A.
Tounekti S.
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 0.3 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
6.9 | Phạt góc | 8.3 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
9.9 | Phạm lỗi | 11.9 |
53.6% | Kiểm soát bóng | 66.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 5% | 11% |
12% | 22% | 16~30 | 8% | 14% |
19% | 22% | 31~45 | 19% | 22% |
18% | 18% | 46~60 | 19% | 18% |
12% | 15% | 61~75 | 27% | 11% |
24% | 19% | 76~90 | 19% | 22% |