KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

C2
25/09 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
28-09
2025
SC Freiburg
Hoffenheim
3 Ngày
Europa League
Cách đây
02-10
2025
Bologna
SC Freiburg
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-10
2025
Monchengladbach
SC Freiburg
10 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
28-09
2025
Basel
FC Luzern
3 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
Basel
VfB Stuttgart
8 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
05-10
2025
Servette
Basel
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SC Freiburg và Basel vào 02:00 ngày 25/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Atubolu N.
Hitz M.
1
33
Jordy Makengo
Tsunemoto K.
6
3
Lienhart P.
Barisic A.
26
28
Ginter M.
Vouilloz N.
3
17
Kubler L.
Schmid D.
31
6
Osterhage P.
Leroy L.
22
8
Eggestein M.
Metinho
5
32
Grifo V.
Marin Soticek
19
9
Holer L.
Shaqiri X.
10
19
Beste J.
Otele P.
7
31
Matanovic I.
Broschinski M.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng2
1.7Bàn thua1.3
10Sút cầu môn(OT)12.6
5.1Phạt góc5.8
1.4Thẻ vàng2.3
9.2Phạm lỗi12.4
58.3%Kiểm soát bóng55%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
3%10%1~155%14%
14%19%16~3012%12%
18%18%31~4524%12%
20%18%46~6012%14%
14%19%61~7522%17%
24%10%76~9020%26%