KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
25/09 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
29-09
2025
Sporting Braga
CD Nacional
3 Ngày
Europa League
Cách đây
02-10
2025
Celtic
Sporting Braga
7 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
06-10
2025
Sporting CP
Sporting Braga
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-09
2025
FC Groningen
Feyenoord Rotterdam
3 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
Feyenoord Rotterdam
Aston Villa
8 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-10
2025
Feyenoord Rotterdam
FC Utrecht
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting Braga và Feyenoord Rotterdam vào 02:00 ngày 25/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Hornicek L.
Wellenreuther T.
225
Lelo L.
Nieuwkoop B.
24
Niakate S.
Ahmedhodzic A.
2114
Lagerbielke G.
Watanabe T.
42
Gomez V.
Bos J.
1521
Horta R.
Targhalline O.
2810
Zalazar R.
Timber Q.
88
Moutinho J.
Slory J.
3629
Gorby
Steijn S.
1477
Gabri Martinez
Leo Sauer
1639
Navarro F.
Ueda A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 2.2 |
0.8 | Bàn thua | 1.2 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
5.6 | Phạt góc | 6.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.3 | Phạm lỗi | 10.4 |
64.9% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 27% | 22% |
21% | 12% | 16~30 | 13% | 5% |
23% | 26% | 31~45 | 27% | 20% |
5% | 12% | 46~60 | 4% | 14% |
7% | 15% | 61~75 | 18% | 20% |
23% | 18% | 76~90 | 9% | 17% |