KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
28-09
2025
Nice
Paris FC
3 Ngày
Europa League
Cách đây
02-10
2025
Fenerbahce
Nice
7 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
05-10
2025
AS Monaco
Nice
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-09
2025
AS Roma
Hellas Verona
3 Ngày
Europa League
Cách đây
02-10
2025
AS Roma
Lille OSC
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
05-10
2025
Fiorentina
AS Roma
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nice và AS Roma vào 02:00 ngày 25/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
94
Diouf Y.
Svilar M.
9928
Abdulay Juma Bah
Celik Z.
1937
Kojo Peprah Oppong
Mancini G.
2333
Mendy A.
Ndicka E.
526
Bard M.
Rensch D.
224
Vanhoutte C.
Kone M.
176
Boudaoui H.
Cristante B.
492
Clauss J.
Angelino
37
Boga J.
Soule M.
1810
Diop S.
El Shaarawy S.
9290
Kevin
Ferguson E.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.8 | Bàn thua | 0.7 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
4.6 | Phạt góc | 5.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.1 | Phạm lỗi | 14 |
53.4% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 12% | 8% |
20% | 9% | 16~30 | 12% | 17% |
12% | 23% | 31~45 | 12% | 30% |
20% | 20% | 46~60 | 15% | 13% |
16% | 11% | 61~75 | 12% | 13% |
12% | 20% | 76~90 | 33% | 17% |