KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C2
25/09 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Croatia
Cách đây
28-09
2025
Dinamo Zagreb
Slaven Belupo Koprivnica
3 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
Maccabi Tel Aviv
Dinamo Zagreb
8 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
04-10
2025
NK Lokomotiva Zagreb
Dinamo Zagreb
9 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
29-09
2025
Fenerbahce
Antalyaspor
3 Ngày
Europa League
Cách đây
02-10
2025
Fenerbahce
Nice
7 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
06-10
2025
Samsunspor
Fenerbahce
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dinamo Zagreb và Fenerbahce vào 02:00 ngày 25/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
33
Nevistic I.
Ederson
313
Goda B.
Muldur M.
1726
McKenna S.
Skriniar M.
3736
Dominguez S.
Oosterwolde J.
2425
Brown A.
321
Zajc M.
Yuksek I.
527
Misic J.
Fred
777
Ljubicic D.
Akturkoglu K.
97
Stojkovic L.
Kahveci I. C.
179
Beljo D.
Szymanski S.
5371
Monsef Bakrar
En Nesyri Y.
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.6 |
0.6 | Bàn thua | 1 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
6.6 | Phạt góc | 5.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.4 | Phạm lỗi | 14.6 |
58.1% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 3% | 12% |
12% | 14% | 16~30 | 20% | 12% |
21% | 21% | 31~45 | 13% | 23% |
10% | 15% | 46~60 | 31% | 10% |
18% | 16% | 61~75 | 13% | 15% |
25% | 22% | 76~90 | 17% | 25% |