KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
29-09
2025
Real Betis
Osasuna
4 Ngày
Europa League
Cách đây
02-10
2025
Ludogorets Razgrad
Real Betis
7 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
05-10
2025
Espanyol
Real Betis
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
27-09
2025
Nottingham Forest
Sunderland
2 Ngày
Europa League
Cách đây
03-10
2025
Nottingham Forest
Midtjylland
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
05-10
2025
Newcastle United
Nottingham Forest
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Real Betis và Nottingham Forest vào 02:00 ngày 25/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
25
Lopez P.
Sels M.
26
23
Firpo J.
Williams N.
3
4
Natan
Milenkovic N.
31
5
Bartra M.
Morato
4
2
Bellerin H.
Zinchenko O.
35
8
Fornals P.
Anderson E.
8
16
Altimira S.
Douglas Luiz
12
17
Riquelme R.
Ndoye D.
14
20
Lo Celso G.
Gibbs-White M.
10
7
Antony
Hudson-Odoi C.
7
19
Cucho
Wood Ch.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng0.7
1.4Bàn thua1.3
8.4Sút cầu môn(OT)10
5.8Phạt góc5.2
1.8Thẻ vàng1.1
10.6Phạm lỗi11.9
50.5%Kiểm soát bóng53.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%26%1~1513%12%
16%8%16~3015%14%
12%26%31~4518%10%
12%6%46~6015%18%
23%19%61~7513%10%
21%13%76~9022%33%