KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-09
2025
Getafe
Levante
2 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
04-10
2025
Osasuna
Getafe
9 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
19-10
2025
Getafe
Real Madrid
24 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-09
2025
Mallorca
Alaves
2 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
05-10
2025
Alaves
Elche
10 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
19-10
2025
Alaves
Valencia
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Getafe và Alaves vào 00:00 ngày 25/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
13
Soria D.
Sivera A.
122
Duarte D.
Jonny
173
Abqar A.
Tenaglia N.
142
Djene
Garces F.
226
Davinchi
Youssef Enriquez Lekhedim
38
Arambarri M.
Ibanez P.
195
Milla L.
Blanco A.
86
Martin M.
Vicente C.
717
Kiko
Guridi J.
1811
Kamara A.
Alena C.
109
Mayoral B.
Martinez T.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 0.8 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.4 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
16.1 | Phạm lỗi | 14 |
42.2% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 20% | 1~15 | 16% | 24% |
8% | 10% | 16~30 | 16% | 10% |
17% | 6% | 31~45 | 19% | 13% |
14% | 17% | 46~60 | 9% | 3% |
23% | 24% | 61~75 | 11% | 24% |
17% | 20% | 76~90 | 26% | 24% |