KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

La Liga
25/09 02:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-09
2025
Atletico Madrid
Real Madrid
2 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
01-10
2025
Atletico Madrid
Eintracht Frankfurt
5 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
06-10
2025
Celta Vigo
Atletico Madrid
10 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
28-09
2025
Rayo Vallecano
Sevilla
3 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
02-10
2025
Rayo Vallecano
FK Shkendija 79
7 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
05-10
2025
Real Sociedad
Rayo Vallecano
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Atletico Madrid và Rayo Vallecano vào 02:30 ngày 25/09, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
13
Oblak J.
Batalla A.
13
17
Hancko D.
Balliu I.
20
15
Lenglet C.
Lejeune F.
24
24
Le Normand R.
Ciss P.
6
14
Llorente M.
Chavarria P.
3
23
Gonzalez N.
Valentin O.
23
8
Barrios P.
Lopez U.
17
6
Koke
de Frutos J.
19
20
Simeone G.
Palazon I.
7
7
Griezmann A.
Garcia A.
18
19
Julian Alvarez
Alemao
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.6
1Bàn thua1
9Sút cầu môn(OT)8.3
6.2Phạt góc6.8
1.8Thẻ vàng1.7
12.4Phạm lỗi11.1
55.4%Kiểm soát bóng58.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
26%9%1~1518%14%
9%14%16~3016%11%
15%19%31~458%8%
7%14%46~6010%17%
13%21%61~7516%17%
26%19%76~9029%31%